Có 2 kết quả:
亮鋥鋥 liàng zèng zèng ㄌㄧㄤˋ ㄗㄥˋ ㄗㄥˋ • 亮锃锃 liàng zèng zèng ㄌㄧㄤˋ ㄗㄥˋ ㄗㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) polished to a shine
(2) shiny
(3) glistening
(2) shiny
(3) glistening
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) polished to a shine
(2) shiny
(3) glistening
(2) shiny
(3) glistening
Bình luận 0